Gas máy lạnh là gì? Tìm hiểu vai trò & các loại gas phổ biến

Photo of author
Written By Phạm Anh Quang

Gas máy lạnh (hay còn gọi là môi chất lạnh) là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống làm lạnh của máy điều hòa.

Nó có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nhiệt từ bên trong phòng ra bên ngoài, giúp không gian sống của bạn trở nên mát mẻ và thoải mái.

1. Gas máy lạnh hoạt động như thế nào?

Gas máy lạnh, hay còn gọi là môi chất lạnh, hoạt động theo một chu trình khép kín, luân chuyển liên tục giữa dàn nóng và dàn lạnh để thực hiện nhiệm vụ trao đổi nhiệt. Quá trình này bao gồm 4 giai đoạn chính:

Nén: Tại dàn nóng, máy nén sẽ nén gas từ trạng thái khí áp suất thấp thành trạng thái lỏng áp suất cao. Quá trình nén này làm tăng nhiệt độ của gas.

Ngưng tụ: Gas lỏng áp suất cao, nhiệt độ cao đi vào dàn nóng. Tại đây, quạt dàn nóng sẽ thổi không khí qua các lá nhôm tản nhiệt, giúp gas giải phóng nhiệt ra môi trường bên ngoài và chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái lỏng hoàn toàn.

Giãn nở: Gas lỏng sau khi ngưng tụ sẽ đi qua van tiết lưu, tại đây áp suất và nhiệt độ của gas giảm mạnh, một phần gas hóa hơi.

Bay hơi: Hỗn hợp gas lỏng và khí áp suất thấp, nhiệt độ thấp đi vào dàn lạnh. Tại đây, gas sẽ hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng, khiến gas bay hơi hoàn toàn và trở về trạng thái khí. Quạt dàn lạnh sẽ thổi không khí qua dàn lạnh, đưa không khí mát vào phòng.

    Chu trình này lặp lại liên tục, gas máy lạnh sẽ không ngừng hấp thụ nhiệt từ không gian bên trong và giải phóng nhiệt ra môi trường bên ngoài, giúp làm mát căn phòng của bạn.

    2. Các loại gas máy lạnh phổ biến

    Thị trường gas máy lạnh hiện nay rất đa dạng, mỗi loại gas mang đến những ưu và nhược điểm riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại gas phổ biến nhất hiện nay:

    Gas R22

    • Ưu điểm:
      • Giá thành rẻ.
      • Dễ dàng tìm kiếm và thay thế.
      • Khả năng tương thích cao với các dòng máy lạnh cũ.
    • Nhược điểm:
      • Gây hại cho tầng ozone, góp phần vào biến đổi khí hậu.
      • Hiệu suất làm lạnh thấp hơn so với các loại gas mới.
      • Tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
      • Đang dần bị hạn chế và thay thế bởi các loại gas thân thiện với môi trường hơn.

    Gas R410A

    • Ưu điểm:
      • Không gây hại cho tầng ozone.
      • Hiệu suất làm lạnh cao, giúp tiết kiệm điện năng.
      • Áp suất hoạt động cao hơn R22, cho phép sử dụng ống đồng có đường kính nhỏ hơn, giảm chi phí lắp đặt.
    • Nhược điểm:
      • Giá thành cao hơn R22.
      • Không tương thích với các dòng máy lạnh sử dụng gas R22, cần thay thế toàn bộ hệ thống khi chuyển đổi.
      • Vẫn có tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) mặc dù thấp hơn R22.

    Gas R32

    • Ưu điểm:
      • Hiệu suất làm lạnh vượt trội, tiết kiệm điện năng tối đa.
      • Tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) rất thấp, thân thiện với môi trường.
      • Áp suất hoạt động tương tự R410A, có thể sử dụng lại một số linh kiện khi chuyển đổi từ R410A.
    • Nhược điểm:
      • Dễ cháy, cần lưu ý trong quá trình lắp đặt và bảo dưỡng.
      • Giá thành cao.
      • Không tương thích với các dòng máy lạnh sử dụng gas R22 và R410A.

    So sánh các loại gas

    Tính năngR22R410AR32
    Hiệu suất làm lạnhThấpTrung bìnhCao
    Tiết kiệm điệnThấpTrung bìnhCao
    Tác động môi trườngCaoThấpRất thấp
    Giá thànhRẻTrung bìnhCao
    An toànCaoCaoTrung bình

    Kết luận:

    • R22: Phù hợp với máy lạnh cũ, cần thay thế khi hư hỏng hoặc muốn nâng cấp lên gas thân thiện môi trường hơn.
    • R410A: Lựa chọn tốt cho máy lạnh mới, cân bằng giữa hiệu suất, giá thành và tác động môi trường
    • R32: Lựa chọn tối ưu cho hiệu suất và bảo vệ môi trường, phù hợp với các dòng máy lạnh cao cấp và hiện đại.

    3. Khi nào cần nạp gas máy lạnh?

    Gas máy lạnh có thể bị rò rỉ hoặc hao hụt theo thời gian, ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh của máy. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy máy lạnh của bạn có thể cần được nạp gas:

    • Máy lạnh không lạnh hoặc lạnh yếu: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy máy lạnh thiếu gas. Nếu bạn nhận thấy máy lạnh hoạt động nhưng không tạo ra đủ độ lạnh, hoặc mất nhiều thời gian hơn bình thường để làm mát căn phòng, hãy kiểm tra gas máy lạnh.
    • Máy lạnh bị chảy nước: Thiếu gas có thể khiến dàn lạnh bị đóng băng, và khi băng tan chảy, nước có thể nhỏ giọt từ máy lạnh.
    • Máy lạnh phát ra tiếng ồn lạ: Khi thiếu gas, máy nén có thể hoạt động quá tải, gây ra tiếng ồn lớn hơn bình thường.
    • Có mùi hôi từ máy lạnh: Rò rỉ gas có thể tạo ra mùi khó chịu. Nếu bạn nhận thấy mùi hôi bất thường từ máy lạnh, hãy kiểm tra ngay lập tức.

    Lưu ý: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và nạp gas máy lạnh. Việc tự ý nạp gas có thể gây nguy hiểm và làm hỏng máy lạnh của bạn.

    4. Kết

    Gas máy lạnh, dù thầm lặng hoạt động bên trong chiếc máy điều hòa, lại đóng vai trò then chốt trong việc mang đến không gian sống mát mẻ và thoải mái cho bạn. Hiểu rõ về gas máy lạnh, cách thức hoạt động và các loại gas phổ biến sẽ giúp bạn sử dụng máy lạnh hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và góp phần bảo vệ môi trường.

    Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về gas máy lạnh hoặc cần hỗ trợ kiểm tra, bảo dưỡng máy lạnh, đừng ngần ngại liên hệ với các kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật viên sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo máy lạnh của bạn luôn hoạt động tốt nhất.

    Hãy cùng chung tay bảo vệ môi trường và tận hưởng không gian sống trong lành, mát mẻ với chiếc máy lạnh của bạn!

    Có thể bạn sẽ thích:

    Viết một bình luận