Khi nhắc đến những biểu tượng lớn trong ngành công nghệ toàn cầu, Apple luôn là cái tên nằm ở vị trí hàng đầu. Với logo “trái táo cắn dở” quen thuộc, Apple không chỉ là một thương hiệu mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại – từ điện thoại, máy tính bảng đến laptop, đồng hồ thông minh và cả hệ sinh thái dịch vụ số.
Điều gì đã đưa một công ty khởi đầu từ một garage nhỏ ở California trở thành gã khổng lồ công nghệ có giá trị vốn hóa hàng nghìn tỷ đô như hiện nay? Liệu chỉ có may mắn? Hay đó là sự kết hợp của tầm nhìn chiến lược, tư duy đột phá, cùng sự kiên định đến mức “nổi loạn” trong cách Apple xây dựng sản phẩm và chinh phục người dùng?
Bài viết này sẽ đưa bạn quay ngược thời gian, khám phá toàn bộ hành trình lịch sử hình thành và phát triển của Apple – từ những sản phẩm đầu tiên đầy thô sơ, đến các cuộc cách mạng công nghệ như iPhone, iPad, Apple Silicon… Bạn cũng sẽ biết được Apple được thành lập khi nào, bởi ai, và những bước ngoặt quan trọng đã giúp công ty này viết lại cuộc chơi trong ngành công nghệ thế giới.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá một trong những câu chuyện thành công vĩ đại nhất của kỷ nguyên số – câu chuyện mang tên Apple.

1. Apple được thành lập khi nào? – Sự khởi đầu từ garage nhỏ tại California
Apple được thành lập vào ngày 1 tháng 4 năm 1976 tại Los Altos, California, bởi ba người bạn chung đam mê công nghệ: Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne. Trong đó, Steve Jobs là người có tầm nhìn chiến lược sắc bén, Steve Wozniak là thiên tài kỹ thuật, còn Ronald Wayne là “người lớn tuổi nhất” trong nhóm – đóng vai trò như một người tư vấn kinh doanh có kinh nghiệm.
Tuy nhiên, ít ai biết rằng, Apple không bắt đầu tại một văn phòng sang trọng hay phòng lab hiện đại, mà chỉ là một chiếc garage cũ của gia đình Jobs tại số 2066 đường Crist Drive. Chính nơi đây là “cái nôi” của cuộc cách mạng máy tính cá nhân, nơi một trong những sản phẩm đầu tiên của Apple – chiếc Apple I – được lắp ráp thủ công hoàn toàn bằng tay.
1.1 Apple I – Viên gạch đầu tiên
Apple I được thiết kế và chế tạo bởi Steve Wozniak, trong khi Jobs đảm nhận việc định hướng sản phẩm, tìm nguồn vốn và tiếp thị. Sản phẩm được bán dưới dạng một bo mạch chủ đã lắp ráp sẵn – điều rất khác biệt với phần lớn máy tính thời đó, vốn thường yêu cầu người dùng tự lắp ráp từ các linh kiện rời.
Apple I được bán với giá 666.66 USD (một con số hoàn toàn tình cờ do Wozniak thích sự lặp lại), và lần đầu tiên cho thấy máy tính cá nhân có thể được thiết kế để phục vụ người dùng phổ thông, chứ không chỉ dành riêng cho các kỹ sư hay chuyên gia.
1.2 Những bước đầu khó khăn
Thời điểm đó, máy tính vẫn là một khái niệm xa lạ với đại đa số người dân. Thuyết phục các cửa hàng chấp nhận bán Apple I là một nhiệm vụ không dễ dàng, nhưng Jobs đã nhanh chóng tìm được “tia sáng đầu tiên” khi Paul Terrell, chủ cửa hàng Byte Shop, đồng ý đặt hàng 50 chiếc Apple I – miễn là chúng được lắp ráp sẵn, không phải dạng kit.
Chính hợp đồng này đã tạo cú hích tài chính quan trọng, giúp bộ ba sáng lập có niềm tin và động lực tiếp tục đầu tư vào sản phẩm kế tiếp – và từ đó, cái tên “Apple” bắt đầu gieo mầm cho một cuộc cách mạng công nghệ toàn cầu.

2. Những sản phẩm đầu tiên & sự phát triển ban đầu
Sau khi Apple I ra mắt và gây được tiếng vang nhất định trong cộng đồng công nghệ, bộ đôi Steve Jobs và Steve Wozniak đã không dừng lại. Họ nhận ra rằng, nếu muốn đưa máy tính đến gần hơn với đại chúng, sản phẩm tiếp theo phải mạnh mẽ hơn, dễ sử dụng hơn, và quan trọng nhất: thân thiện với người dùng phổ thông.
2.1 Apple II – Định nghĩa lại khái niệm “máy tính cá nhân”
Năm 1977, Apple chính thức ra mắt Apple II – sản phẩm được xem là chiếc máy tính cá nhân thực sự đầu tiên thành công trên thị trường. Apple II là bước nhảy vọt so với Apple I, với nhiều đặc điểm đột phá:
- Giao diện màu sắc – Trong khi hầu hết máy tính thời đó chỉ hiển thị văn bản đen trắng, Apple II cho phép hiển thị hình ảnh và văn bản với nhiều màu sắc, một trải nghiệm cực kỳ mới mẻ.
- Vỏ nhựa nguyên khối – Một thiết kế tối giản, tinh gọn và mang tính thẩm mỹ cao, khác hẳn các máy tính “cồng kềnh” trước đó.
- Cắm vào là chạy (Plug-and-play) – Người dùng không cần phải là kỹ sư để lắp ráp hay vận hành. Apple II giống như một “thiết bị gia đình” hơn là một công cụ dành cho chuyên gia.
Apple II nhanh chóng trở thành hiện tượng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và doanh nghiệp nhỏ. Nó được tích hợp thêm phần mềm VisiCalc – phần mềm bảng tính đầu tiên trên máy tính cá nhân – giúp Apple chiếm lĩnh thị trường văn phòng và góp phần mở rộng thị phần mạnh mẽ.
Từ đây, Apple bắt đầu được coi là “cánh chim đầu đàn” trong cuộc cách mạng máy tính cá nhân.

2.2 Apple III và Lisa – Những bài học từ thất bại
Không lâu sau thành công của Apple II, công ty tiếp tục tung ra Apple III (1980) và Lisa (1983). Tuy nhiên, cả hai sản phẩm này đều không đạt được thành công như mong đợi. Dù Lisa là chiếc máy tính đầu tiên có giao diện đồ họa người dùng (GUI) và chuột, nhưng giá thành quá cao cùng hiệu suất không ổn định đã khiến nó thất bại về mặt thương mại.
Tuy nhiên, những công nghệ tiên phong từ Lisa sau này chính là tiền đề để tạo ra một trong những sản phẩm mang tính biểu tượng nhất của Apple – Macintosh.
2.3 Apple lên sàn chứng khoán – Cột mốc lịch sử
Ngày 12 tháng 12 năm 1980, Apple chính thức niêm yết cổ phiếu trên sàn Nasdaq với mã AAPL. Sự kiện IPO này là một trong những vụ phát hành cổ phiếu thành công nhất thời bấy giờ, biến nhiều nhân viên Apple trở thành triệu phú chỉ sau một đêm.
Với vốn hóa thị trường ban đầu hơn 1,7 tỷ USD, Apple nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những công ty phát triển nhanh nhất nước Mỹ vào thập niên 1980. Đây cũng là thời điểm mà tên tuổi Steve Jobs bắt đầu nổi tiếng như một “thủ lĩnh công nghệ”, không chỉ nhờ khả năng sáng tạo, mà còn vì tầm nhìn và kỹ năng truyền cảm hứng đặc biệt.

3. Sự ra đi của Steve Jobs và giai đoạn khủng hoảng
Dù đạt được nhiều thành công vang dội trong giai đoạn đầu, Apple nhanh chóng rơi vào một cuộc khủng hoảng nội bộ – mà trung tâm là Steve Jobs, người sáng lập đồng thời là nhân vật có tính cách mạnh mẽ và nhiều tham vọng.
3.1 Mâu thuẫn trong nội bộ lãnh đạo
Sau khi Macintosh ra mắt vào năm 1984, Steve Jobs – người trực tiếp chỉ đạo dự án – kỳ vọng nó sẽ trở thành một cuộc cách mạng như Apple II. Tuy nhiên, doanh số của Macintosh không đạt được như mong đợi, phần vì giá quá cao, phần vì hệ sinh thái phần mềm còn hạn chế.
Jobs dần vấp phải sự phản đối từ ban điều hành, đặc biệt là từ CEO lúc bấy giờ là John Sculley, người do chính Jobs mời về từ PepsiCo vào năm 1983. Căng thẳng giữa hai người leo thang khi Jobs muốn đẩy mạnh tầm ảnh hưởng của mình trong công ty, trong khi Sculley và hội đồng quản trị lại cho rằng Jobs thiếu tính thực tế và dễ đưa ra những quyết định cảm tính.
Cuối cùng, năm 1985, sau một cuộc đấu quyền lực nội bộ, Steve Jobs bị loại khỏi ban điều hành và buộc phải rời khỏi công ty mà chính ông đồng sáng lập. Đó là một cú sốc lớn, không chỉ với cá nhân Jobs, mà còn là bước ngoặt định mệnh trong lịch sử Apple.

3.2 Hậu Jobs: Những năm dài chệch hướng
Sau khi Jobs rời đi, Apple bước vào giai đoạn mất phương hướng rõ rệt. Ban điều hành mới thử nghiệm nhiều chiến lược khác nhau, nhưng hầu hết đều thất bại trong việc tạo ra sản phẩm đột phá. Một số quyết định sai lầm điển hình:
- Ra mắt quá nhiều dòng sản phẩm với tên gọi và chức năng rối rắm như: Performa, Centris, Quadra…
- Thiếu sự đổi mới rõ ràng, trong khi các đối thủ như Microsoft và Dell đang phát triển nhanh chóng.
- Mất dần bản sắc thiết kế, khiến người dùng khó nhận diện thương hiệu rõ ràng.
Apple lúc này giống như một con thuyền lớn không người cầm lái, lao vào biển cả công nghệ đầy sóng gió mà không có hướng đi rõ ràng.
3.3 Giai đoạn khủng hoảng tài chính nặng nề
Đến giữa thập niên 1990, tình hình trở nên tồi tệ. Apple liên tục thua lỗ, thị phần sụt giảm mạnh, và các nhà đầu tư mất dần niềm tin. Đã có lúc giới truyền thông dự đoán Apple sẽ bị thâu tóm hoặc tuyên bố phá sản.
Cao trào là vào năm 1996–1997, khi Apple gần như kiệt quệ về tài chính, doanh số sụt giảm nghiêm trọng và không còn sản phẩm nào đủ sức cứu vãn tình thế. Dường như, “trái táo cắn dở” đang bị chính mình làm úa tàn.
Có lẽ, nếu không có một sự kiện định mệnh xảy ra vào cuối năm 1996, thì cái tên Apple có thể đã chỉ còn là một chương nhỏ trong sách lịch sử công nghệ.

4. Sự trở lại huy hoàng của Steve Jobs – Cú lội ngược dòng lịch sử
Khi Apple gần như đang hấp hối, một quyết định táo bạo đã thay đổi hoàn toàn vận mệnh của công ty. Năm 1996, Apple mua lại NeXT Inc. – một công ty phần mềm do chính Steve Jobs sáng lập sau khi rời khỏi Apple năm 1985. Thương vụ trị giá 429 triệu USD này tưởng chừng chỉ là động thái kỹ thuật để cứu lấy hệ điều hành, nhưng lại vô tình mở đường cho “người con lưu lạc” quay về mái nhà xưa.
4.1 Steve Jobs trở lại – Và Apple có lại linh hồn
Tháng 7 năm 1997, Jobs chính thức trở lại Apple với tư cách cố vấn đặc biệt, sau đó nhanh chóng đảm nhận vai trò CEO tạm quyền (interim CEO) – rồi chính thức trở thành CEO toàn thời gian vào năm 2000. Từ đây, một chương sử huy hoàng của Apple bắt đầu được viết lại.
Jobs không chỉ mang theo tư duy sáng tạo đột phá, mà còn đem đến một triết lý thiết kế cốt lõi:
“Thiết kế không chỉ là hình thức, mà là cách nó hoạt động.”
4.2 Cắt giảm – Tái cấu trúc – Làm lại từ đầu
Một trong những hành động đầu tiên của Jobs là “dọn dẹp” Apple. Ông mạnh tay cắt giảm hơn 70% dòng sản phẩm, loại bỏ những dự án không rõ hướng đi và tập trung toàn lực vào một vài sản phẩm chiến lược.
Thay vì tung ra hàng loạt máy tính như trước, Jobs định hướng phát triển 4 dòng chính:
- Máy tính để bàn cho người dùng phổ thông
- Máy tính để bàn cho chuyên nghiệp
- Máy tính xách tay cho người dùng phổ thông
- Máy tính xách tay cho chuyên nghiệp
Sự đơn giản này giúp Apple trở nên tập trung và rõ ràng, cả trong sản xuất lẫn thông điệp thương hiệu.

4.3 Những sản phẩm cách mạng – Apple viết lại cuộc chơi
iMac (1998) – Màu sắc và niềm vui trở lại
Chiếc iMac G3 ra đời năm 1998 chính là quả bom truyền thông đầu tiên trong thời kỳ phục hưng của Apple. Với thiết kế trong suốt, bo tròn, màu sắc rực rỡ như một viên kẹo khổng lồ, iMac khiến cả thế giới “há hốc mồm”.
Nó không chỉ đẹp – mà còn dễ dùng, “cắm điện là chạy”, không cần rành công nghệ. iMac đã làm sống lại tình yêu của công chúng với Apple.
iPod (2001) – “1000 bài hát trong túi bạn”
Với thông điệp cực kỳ đơn giản nhưng đầy tính cách mạng, iPod ra đời và thay đổi cách con người nghe nhạc mãi mãi. Không còn phải mang theo đĩa CD cồng kềnh hay máy nghe nhạc cũ kỹ, iPod nhỏ gọn, sành điệu và có thể lưu trữ hàng ngàn bài hát.
Apple dần khẳng định vị thế không chỉ trong ngành máy tính mà còn trong ngành công nghiệp giải trí số.
iTunes Store (2003) – Mở đường cho âm nhạc số
Đi kèm iPod là sự ra đời của iTunes Store – nơi người dùng có thể mua nhạc online với giá hợp lý và dễ dàng. Điều này đã mở ra một mô hình kinh doanh mới cho ngành âm nhạc, chống lại nạn vi phạm bản quyền đang hoành hành thời đó.
Apple lúc này không chỉ bán phần cứng, mà còn tạo ra hệ sinh thái số đầu tiên thực sự hiệu quả.
iPhone (2007) – Khai sinh kỷ nguyên smartphone
“Hôm nay, Apple sẽ phát minh lại điện thoại.”
– Steve Jobs, buổi ra mắt iPhone đầu tiên, tháng 1/2007.
Với một thiết bị hợp nhất iPod, điện thoại và trình duyệt internet, iPhone ra đời và xoá sổ hoàn toàn điện thoại bàn phím truyền thống. Không bàn phím vật lý, chỉ còn màn hình cảm ứng. Không rối rắm, chỉ còn vuốt và chạm.
iPhone không chỉ là một sản phẩm – nó là một cuộc cách mạng.
iPad (2010) – Định nghĩa lại máy tính bảng
Dù bị hoài nghi là “một chiếc iPhone phóng to”, nhưng iPad nhanh chóng chứng minh giá trị của mình khi tạo ra một phân khúc thị trường hoàn toàn mới: máy tính bảng tiện dụng, nhẹ nhàng và đầy trải nghiệm giải trí, học tập, công việc.
Chỉ trong vòng chưa đầy một thập kỷ, Steve Jobs đã biến một Apple cận kề phá sản trở thành đế chế công nghệ lẫy lừng, được cả thế giới tôn vinh vì sự đột phá, thiết kế tinh tế và triết lý “Think Different” – luôn dám khác biệt.
Sự trở lại của Jobs không chỉ là một câu chuyện kinh doanh ngoạn mục, mà còn là một trong những màn lội ngược dòng vĩ đại nhất trong lịch sử công nghệ thế giới.

5. Sau Steve Jobs – Apple dưới thời Tim Cook
Khi Steve Jobs qua đời vào ngày 5 tháng 10 năm 2011, cả thế giới tiếc thương không chỉ một nhà sáng lập tài ba mà còn là linh hồn của Apple. Nhiều người nghi ngờ rằng, thiếu vắng Jobs, Apple sẽ khó lòng giữ được ánh hào quang.
Tuy nhiên, người kế nhiệm ông – Tim Cook, đã chứng minh điều ngược lại. Với phong cách lãnh đạo trầm tĩnh, hiệu quả và tập trung vào vận hành chiến lược dài hạn, Tim Cook đã chuyển hóa Apple từ một công ty sáng tạo thành một “cỗ máy siêu hiệu quả và siêu lợi nhuận”.
5.1 Mở rộng danh mục phần cứng – Định hình hệ sinh thái toàn diện
Dưới thời Tim Cook, Apple không chỉ dừng lại ở iPhone hay iPad. Hãng đã cho ra đời hàng loạt sản phẩm mới, tạo nên một hệ sinh thái phần cứng liền mạch và gắn bó:
- Apple Watch (2015): Không chỉ là đồng hồ thông minh, mà còn trở thành thiết bị y tế đeo tay đầu tiên phổ biến toàn cầu – với khả năng đo nhịp tim, cảnh báo ngã, đo oxy trong máu và ECG (điện tâm đồ).
- AirPods (2016): Tai nghe không dây đầu tiên của Apple tạo nên trào lưu tai nghe true wireless toàn cầu, chiếm lĩnh thị trường và trở thành biểu tượng thời trang công nghệ.
- Apple Silicon (2020): Apple tuyên bố “chia tay” chip Intel và tự phát triển dòng vi xử lý riêng (M1, M2, M3…) với hiệu năng vượt trội và tiết kiệm điện, mở ra kỷ nguyên Mac tự chủ về phần cứng.
Sự chuyển mình về phần cứng cho thấy một Apple chủ động, linh hoạt và không phụ thuộc, khẳng định vị thế cả về thiết kế lẫn công nghệ lõi.
5.2 Tập trung vào dịch vụ – “Con gà đẻ trứng vàng” mới của Apple
Một trong những bước ngoặt chiến lược của Tim Cook là mở rộng mạnh mẽ sang mảng dịch vụ số. Thay vì chỉ bán thiết bị, Apple giờ đây kiếm tiền từ chính trải nghiệm mà thiết bị đó tạo ra:
- Apple Music: Dịch vụ nghe nhạc trực tuyến cạnh tranh với Spotify.
- Apple TV+: Nền tảng xem phim, sản xuất nội dung độc quyền như Ted Lasso, Severance, The Morning Show…
- iCloud: Dịch vụ lưu trữ đám mây tích hợp sâu với mọi thiết bị Apple.
- Apple One: Gói dịch vụ tổng hợp tất cả dịch vụ Apple trong một thuê bao tiện lợi.
Nhờ đó, doanh thu dịch vụ của Apple đã vượt mức 100 tỷ USD/năm, trở thành một trụ cột vững chắc song song với iPhone.

5.3 Tư duy “bền vững và riêng tư” – Giá trị nền tảng của Apple hiện đại
Apple dưới thời Tim Cook không chỉ bán công nghệ, mà còn bán giá trị sống. Hai trọng tâm lớn mà hãng theo đuổi mạnh mẽ là:
✅ Bảo vệ môi trường:
- 100% hoạt động toàn cầu của Apple sử dụng năng lượng tái tạo.
- Bao bì và sản phẩm ngày càng giảm nhựa, tối ưu tái chế.
- Giới thiệu chương trình Trade-in – thu hồi và tái chế thiết bị cũ.
✅ Quyền riêng tư:
- Apple nổi bật với khẩu hiệu “What happens on your iPhone, stays on your iPhone”.
- Các tính năng như App Tracking Transparency, báo cáo quyền riêng tư ứng dụng… giúp người dùng kiểm soát dữ liệu cá nhân, điều mà ít đối thủ công nghệ khác dám đi đầu.
Tim Cook biến niềm tin của người dùng thành một loại “tài sản vô hình” quý giá, giúp Apple không chỉ lớn về doanh thu mà còn mạnh về uy tín.
5.4 Apple ngày nay: Một “gã khổng lồ” bền vững
Dưới thời Tim Cook, Apple:
- Trở thành công ty đầu tiên đạt mức vốn hóa thị trường 1.000 tỷ USD (2018), 2.000 tỷ USD (2020), và 3.000 tỷ USD vào năm 2023 – kỷ lục chưa từng có.
- Mở rộng mạnh mẽ tại các thị trường đang phát triển như Ấn Độ, Việt Nam…
- Tăng trưởng doanh thu đều đặn qua từng năm, dù thị trường công nghệ toàn cầu nhiều biến động.
Nếu Steve Jobs là người mơ mộng thay đổi thế giới, thì Tim Cook là người hiện thực hóa giấc mơ ấy bằng sự bền vững và chiến lược. Dưới sự lãnh đạo của Cook, Apple không còn là một hãng công nghệ thông thường, mà đã trở thành một biểu tượng sống động của sự đổi mới, trách nhiệm và ảnh hưởng toàn cầu.
6. Những cột mốc đáng nhớ trong lịch sử Apple
Hành trình phát triển của Apple không chỉ là một câu chuyện kinh doanh thành công mà còn là tấm bản đồ của những cuộc cách mạng công nghệ. Dưới đây là các cột mốc quan trọng đánh dấu từng bước ngoặt trong lịch sử đầy thăng trầm của “trái táo cắn dở”:
🗓 1976 – Thành lập Apple Inc.
- Ngày 1/4/1976, Steve Jobs, Steve Wozniak và Ronald Wayne thành lập Apple tại một garage ở California.
- Ra mắt sản phẩm đầu tiên Apple I – chiếc máy tính bo mạch chủ thủ công, mở đầu cho kỷ nguyên máy tính cá nhân.
🗓 1977 – Ra mắt Apple II
- Chiếc Apple II với giao diện màu sắc, vỏ nhựa và dễ sử dụng trở thành máy tính cá nhân đầu tiên đạt thành công thương mại lớn.
🗓 1980 – Apple IPO
- Apple chính thức niêm yết trên sàn Nasdaq, thu hút sự chú ý của toàn thị trường tài chính Mỹ.
- IPO giúp Apple trở thành công ty đại chúng phát triển nhanh nhất thời điểm đó.
🗓 1984 – Giới thiệu Macintosh
- Apple ra mắt Macintosh – máy tính đầu tiên với giao diện đồ họa (GUI) và chuột, thay đổi cách người dùng tương tác với máy tính.
🗓 1985 – Steve Jobs rời Apple
- Sau mâu thuẫn với ban lãnh đạo, Jobs rời công ty, thành lập NeXT Inc.
- Apple bắt đầu giai đoạn tụt dốc kéo dài hơn một thập kỷ.
🗓 1997 – Jobs trở lại, cứu Apple khỏi bờ vực phá sản
- Apple mua lại NeXT và mời Jobs trở lại.
- Jobs tiến hành tái cấu trúc toàn diện, đưa công ty trở lại quỹ đạo.
🗓 1998 – Ra mắt iMac G3
- iMac với thiết kế màu sắc, thân thiện trở thành biểu tượng đổi mới đầu tiên dưới thời Jobs hậu trở lại.
🗓 2001 – Ra mắt iPod và mở Apple Store đầu tiên
- iPod mở ra kỷ nguyên âm nhạc di động hiện đại.
- Cửa hàng Apple Store đầu tiên tại Mỹ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và củng cố thương hiệu.
🗓 2007 – Ra mắt iPhone – Cuộc cách mạng smartphone
- iPhone đời đầu trình làng tại sự kiện Macworld.
- Apple chính thức đổi tên từ Apple Computer Inc. thành Apple Inc., thể hiện tham vọng vượt xa ngành máy tính.
🗓 2010 – Ra mắt iPad
- Apple tạo ra một thị trường hoàn toàn mới – máy tính bảng.
- iPad được sử dụng rộng rãi trong giáo dục, sáng tạo và doanh nghiệp.
🗓 2011 – Steve Jobs qua đời, Tim Cook lên làm CEO
- Một thời đại kết thúc, một kỷ nguyên mới mở ra với triết lý phát triển bền vững và vận hành tối ưu.
🗓 2015 – Apple Watch ra mắt
- Bước chân đầu tiên vào lĩnh vực thiết bị đeo thông minh và sức khỏe.
- Apple Watch nhanh chóng trở thành đồng hồ thông minh bán chạy nhất thế giới.
🗓 2020 – Giới thiệu Apple Silicon
- Apple chính thức chia tay chip Intel và ra mắt dòng chip M1 “cây nhà lá vườn”.
- Hiệu năng cao, tiết kiệm điện, mở ra kỷ nguyên MacBook và iMac siêu mạnh mẽ.
🗓 2023 – Apple cán mốc 3.000 tỷ USD vốn hóa
- Trở thành công ty đầu tiên trong lịch sử thế giới đạt mức vốn hóa thị trường 3 nghìn tỷ USD.
- Khẳng định vị trí “đế chế công nghệ số 1 toàn cầu”.
Từ một start-up trong garage đến công ty có giá trị nhất thế giới, mỗi cột mốc trên đều là một viên gạch xây nên tượng đài Apple – không chỉ bằng công nghệ, mà còn bằng sự sáng tạo, bản lĩnh và tư duy đột phá không ngừng nghỉ.

7. Kết
Apple không chỉ đơn thuần là một công ty công nghệ. Đó là câu chuyện về một nhóm người trẻ tuổi khởi nghiệp trong garage, một người lãnh đạo “nổi loạn” bị chính công ty mình sáng lập sa thải, rồi quay trở lại và hồi sinh nó như một kỳ tích. Đó cũng là câu chuyện của sự đổi mới không ngừng, của việc dẫn dắt thay vì chạy theo, và của tư duy “Think Different” đã thay đổi cả thế giới.
Từ Apple I thủ công đến iPhone đột phá, từ iMac đầy màu sắc đến Apple Silicon mạnh mẽ, từng sản phẩm của Apple không chỉ là công cụ, mà là biểu tượng của tầm nhìn, thiết kế và trải nghiệm người dùng xuất sắc.
Dưới thời Steve Jobs, Apple truyền cảm hứng cho hàng triệu người dám nghĩ khác. Dưới thời Tim Cook, Apple trở thành một biểu tượng của sự bền vững, hiệu quả và phát triển dài hạn. Dù ở thời kỳ nào, Apple cũng luôn giữ một điều cốt lõi: không ngừng đổi mới để dẫn đầu.
Trong tương lai, khi thế giới tiếp tục thay đổi, Apple vẫn sẽ là nhân tố định hình xu hướng, không chỉ bằng sản phẩm, mà bằng cả cách họ định nghĩa lại tương lai công nghệ – theo cách rất riêng của một “trái táo cắn dở” nhưng chưa bao giờ lỗi thời.
Có thể bạn sẽ thích: